New Years Comments - http://www.newyearstext.com

Tập Thể Lớp 8/2 Kính Chào

Kết quả Học tập - Thi đua


.
Trường THCS Lý Tự Trọng
.
Năm học: 2009-2010
.
Bảng điểm tổng hợp - Học kỳ 1
.
Lớp: 8/2
.
STTHọ và tênToánSinhVănSửĐịaAnhCDCNTDNhạcMTT.HọcTBCMHọc lựcDHTĐXếp thứ
.
1Trần Thị Hoàng Anh3.238.25.76.84.25.97.26.68.85.27.945.7Yếu41
.
2Trần Thị Kim ánh5.25.395.58.16.86.38.88.39.37.77.96.27TB26
.
3Trần Thị Tâm ẩn8.998.97.698.98.689.69.88.99.38.38.8GiỏiGiỏi3
.
4Nguyễn Hữu Bảo9.19.69.16.88.29.69.28.59.18.78.27.49.98.6GiỏiGiỏi5
.
5Trần Văn Cả5.53.36.94.38.54.74.77.67.68.84.86.95.96Yếu37
.
6Nguyễn Minh Cương8.69.19.37.79.19.37.88.68.98.778.57.78.4GiỏiGiỏi9
.
7Huỳnh Thị Ngọc Diễm3.43.66.66.55.76.34.37.86.79.54.77.65.65.9Yếu39
.
8Lê Đức Duy8.98.79.67.198.68.29.18.77.78.98.49.48.6GiỏiGiỏi5
.
9Nguyễn Thị Mỹ Duyên7.37.68.78.299.68.98.99.49.56.898.88.5GiỏiGiỏi7
.
10Nguyễn Thành Đạt8.18.69.47.19.59.88.79.48.88.57.48.68.68.5GiỏiGiỏi7
.
11Phan Trần Hồng Hà6.75.78.45.88.17.86.27.68.28.55.97.487.1KháTiên tiến25
.
12Dương Ngọc Hậu6.44.27.85.27.37.35.57.46.38.558.86.96.5TB32
.
13Hồ Phương Hiền7.96.69.57.69.19.38.58.99.69.278.68.38.4KháTiên tiến9
.
14Huỳnh Hồ Khánh Hoàng8.69.58.87.59.27.77.278.28.57.67.97.88.3GiỏiGiỏi17
.
15Đào Tiến Huy6.24.48.85.59.18.37.48.48.88.24.885.77TB26
.
16Hồ Quang Khánh5.479.76.58.66.67.17.68.785.98.67.57.3KháTiên tiến23
.
17Trần Thanh Khoa5.57.78.65.588.86.98.58.89.27.27.98.47.5TB20
.
18Võ Đoàn Châu Loan5.567.65.46.45.65.16.67.694.36.65.36.1TB35
.
19Trần Văn Phước Lộc5.13.58.24.97.46.15.27.95.66.34.68.45.95.9TB39
.
20Lê Đặng Quỳnh My5.85.18.77.18.64.48.48.58.99.77.69.15.57.4TB22
.
21Lương Quỳnh Nhật Na7.77.59.68.18.39.19.39.38.89.88.49.98.28.7GiỏiGiỏi4
.
22Phan Nguyễn Hoàng Oanh5.46.57.677.66.177.788.84.57.97.26.9TB29
.
23Võ Trung Phát2.52.453.742.36.16.53.974.35.634.2Yếu44
.
24Võ Xuân Phong4.83.67.868.98.16.78.16.87.75.27.87.66.7TB30
.
25Đinh Thị Mai Phương7.48.59.47.58.78.38.989.39.38.39.38.18.4KháTiên tiến9
.
26Phan Dương Anh Quang5.13.17.14.89.15.957.15.78.74.88.66.16.1Yếu35
.
27Ôn Hoàng Anh Quân7.36.48.96.598.68.57.76.895.97.86.67.5KháTiên tiến20
.
28Phan Thị Anh Quỳnh66.96.96.68.64.97.38.68.79.35.17.66.37TB26
.
29Trần Quốc Sinh Tài5.33.78.45.48.37.55.28.18.494.38.57.56.7TB30
.
30Nguyễn Bá Thắng4.83.78.167.56.76.87.16.89.34.88.64.96.4TB33
.
31Phạm Vũ Khánh Thi8.99.39.88.49.39.89.59.49.49.29.19.29.19.2GiỏiGiỏi1
.
32Trần Ngọc Thiện8.49.67.27.59.37.99.58.18.18.86.68.58.88.3GiỏiGiỏi13
.
33Trịnh Trí Tín3.845.94.47.34.766.96.18.53.66.95.45.4Yếu42
.
34Nguyễn Văn Tri Tôn22.44.43.93.21.85.54.54.97.23.65.73.63.9Kém45
.
35Phạm Thị Thuỳ Trang7.26.29.17.778.19.18.48.69.77.49.68.58.1KháTiên tiến15
.
36Thái Dương Thu Trâm1.72.57.74.12.83.55.25.94.48.53.78.13.74.5Kém43
.
37Lương Minh Trí7.69.18.76.47.77.596.38.694.97.77.97.6TB17
.
38Huỳnh Thị Hồng Trinh7.24.58.47.46.96.88.28.68.49.58.18.97.27.6TB17
.
39Nguyễn Thị ánh Tuyết5.66.87.66.67.66.997.88.396.98.16.57.3KháTiên tiến23
.
40Nguyễn Hải Vân6.76.68.57.28.67.88.78.399.777.97.77.8KháTiên tiến16
.
41Lê Trương Vũ6.65.17.25.15.86.35.48.17.595.185.76.4TB33
.
42Lê Phạm Quỳnh Vy8.28.89.17.68.49.16.88.49.49.86.59.17.28.3GiỏiGiỏi13
.
43Nguyễn Thị Thảo Vy8.39.79.98.89.59.68.99.89.79.78.99.39.49.2GiỏiGiỏi1
.
44Trương Hải Yến6.77.19.47.58.89.299.69.39.38.39.67.98.4KháTiên tiến9
.
45Huỳnh Hữu Nghĩa1.50.922.35.92.42.25.12.45.23.64.82.33Kém46
.
46Hoàng Nguyễn Gia Bảo4.83.77.65.58.64.45.85.26.58.54.38.85.66TB37
.
.
.
HLGiỏiKháTBYếuKémNgày 1 tháng 1 năm 2010
.
SL11101663
.
TL%23.921.734.8136.5Hiệu trưởng
.
.
.
HKTOTKHATBYEU
.
SL341110Nguyễn Bá Hảo
.
TL%73.923.92.20
.

BẢNG ĐIỂM THI ĐUA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2011-2012

Welcom to lop82no1.blogspot.com